Có 2 kết quả:
鑽故紙堆 zuān gù zhǐ duī ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ • 钻故纸堆 zuān gù zhǐ duī ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ
zuān gù zhǐ duī ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dig into piles of outdated writings (idiom); to study old books and papers
Bình luận 0
zuān gù zhǐ duī ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dig into piles of outdated writings (idiom); to study old books and papers
Bình luận 0