Có 2 kết quả:

鑽故紙堆 zuān gù zhǐ duī ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ钻故纸堆 zuān gù zhǐ duī ㄗㄨㄢ ㄍㄨˋ ㄓˇ ㄉㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to dig into piles of outdated writings (idiom); to study old books and papers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to dig into piles of outdated writings (idiom); to study old books and papers

Bình luận 0